58071.
nor'east
(như) north-east
Thêm vào từ điển của tôi
58072.
sheep's-head
người khờ dại, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
58074.
wheresoe'er
(th ca) (như) wherever
Thêm vào từ điển của tôi
58076.
rat's-tall
đuôi chuột
Thêm vào từ điển của tôi
58078.
door's man
người gác cửa, người gác cổng
Thêm vào từ điển của tôi
58079.
porter's knot
cái đệm vai (của công nhân khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
58080.
jacob's ladder
(kinh thánh) cái thang của Gia-...
Thêm vào từ điển của tôi