TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58071. dog's-tail (thực vật học) cỏ mần trầu

Thêm vào từ điển của tôi
58072. ship's papers chứng từ (về sở hữu và quốc tịc...

Thêm vào từ điển của tôi
58073. jacob's staff (kinh thánh) cái gậy của Gia-cố...

Thêm vào từ điển của tôi
58074. door's man người gác cửa, người gác cổng

Thêm vào từ điển của tôi
58075. men's room nơi vệ sinh nam

Thêm vào từ điển của tôi
58076. wheresoe'er (th ca) (như) wherever

Thêm vào từ điển của tôi
58077. ship's husband đại lý (của chủ tàu để) chăm só...

Thêm vào từ điển của tôi
58078. king's evil (y học) tràng nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
58079. lady's man anh chàng nịnh đầm

Thêm vào từ điển của tôi
58080. dog's eared có nếp quăn ở góc (trang sách, ...

Thêm vào từ điển của tôi