58081.
pig's wash
nước gạo vo, nước rửa bát
Thêm vào từ điển của tôi
58082.
ship's husband
đại lý (của chủ tàu để) chăm só...
Thêm vào từ điển của tôi
58083.
charles's wain
(thiên văn học) chòm sao Gấu lớ...
Thêm vào từ điển của tôi
58084.
tiger's-eye
ngọc mắt mèo
Thêm vào từ điển của tôi
58086.
lady's man
anh chàng nịnh đầm
Thêm vào từ điển của tôi
58087.
dog's eared
có nếp quăn ở góc (trang sách, ...
Thêm vào từ điển của tôi
58090.
frog's-march
cách khiêng ếch (khiêng người t...
Thêm vào từ điển của tôi