58051.
all fools' day
ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ă...
Thêm vào từ điển của tôi
58054.
dog's-tail
(thực vật học) cỏ mần trầu
Thêm vào từ điển của tôi
58055.
death's-head
đầu lâu; hình đầu lâu (tượng tr...
Thêm vào từ điển của tôi
58056.
duck's meat
(thực vật học) bèo tấm
Thêm vào từ điển của tôi
58057.
door's man
người gác cửa, người gác cổng
Thêm vào từ điển của tôi
58058.
men's room
nơi vệ sinh nam
Thêm vào từ điển của tôi
58059.
pigeon's milk
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng n...
Thêm vào từ điển của tôi