TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58051. bird's-eye (thực vật học) cây anh thảo mắt...

Thêm vào từ điển của tôi
58052. mother's boy con trai cưng, con trai lúc nào...

Thêm vào từ điển của tôi
58053. fool's-cap mũ anh hề

Thêm vào từ điển của tôi
58054. money's-worth vật thay tiền

Thêm vào từ điển của tôi
58055. scrivener's palsy (y học) chứng co giật lúc viết

Thêm vào từ điển của tôi
58056. nor'east (như) north-east

Thêm vào từ điển của tôi
58057. porter's knot cái đệm vai (của công nhân khuâ...

Thêm vào từ điển của tôi
58058. all fools' day ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ă...

Thêm vào từ điển của tôi
58059. wheresoe'er (th ca) (như) wherever

Thêm vào từ điển của tôi
58060. point d'appui (quân sự) điểm tựa

Thêm vào từ điển của tôi