56612.
overrent
lấy tiền thuê (nhà...) quá cao
Thêm vào từ điển của tôi
56613.
pot-house
(nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...
Thêm vào từ điển của tôi
56614.
triolet
thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...
Thêm vào từ điển của tôi
56615.
androecium
(thực vật học) bộ nhị
Thêm vào từ điển của tôi
56616.
bicarmeral
có hai nghị viện (chế độ)
Thêm vào từ điển của tôi
56617.
forspent
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt s...
Thêm vào từ điển của tôi
56618.
loadstar
sao bắc cực
Thêm vào từ điển của tôi
56619.
movability
tính di động, tính có thể di ch...
Thêm vào từ điển của tôi
56620.
public relations
mối liên hệ với quần chúng, mối...
Thêm vào từ điển của tôi