56612.
hobnob
chơi thân, đàn đúm (với ai)
Thêm vào từ điển của tôi
56614.
morion
(sử học) mũ morion (mũ không lư...
Thêm vào từ điển của tôi
56615.
prelacy
chức giáo chủ, chức giám mục
Thêm vào từ điển của tôi
56616.
ampullaceous
hình (giống cái) bình
Thêm vào từ điển của tôi
56617.
naevus
vết chàm (ở da)
Thêm vào từ điển của tôi
56618.
nurseryman
người trông nom vườn ương
Thêm vào từ điển của tôi
56619.
outcrop
(địa lý,địa chất) sự trồi lên m...
Thêm vào từ điển của tôi
56620.
southron
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt), ((th...
Thêm vào từ điển của tôi