56601.
cirrose
có tua cuốn; hình tua cuốn
Thêm vào từ điển của tôi
56602.
peneal
(giải phẫu) hình nón thông
Thêm vào từ điển của tôi
56603.
preclusive
để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn...
Thêm vào từ điển của tôi
56604.
producibility
khả năng sản xuất được, khả năn...
Thêm vào từ điển của tôi
56605.
ticklishness
tính hễ cứ đụng đến là cười
Thêm vào từ điển của tôi
56606.
unconscionable
hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không...
Thêm vào từ điển của tôi
56607.
viewless
(thơ ca) không nhìn thấy được
Thêm vào từ điển của tôi
56609.
antalkali
(hoá học) chất chống kiềm
Thêm vào từ điển của tôi
56610.
bibliograph
người sưu tầm thư mục, cán bộ t...
Thêm vào từ điển của tôi