56602.
averruncator
kéo tỉa cành cao su
Thêm vào từ điển của tôi
56603.
metamorphic
(địa lý,ddịa chất) biến chất (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56604.
pragmatize
biểu hiệu như thực; hợp lý hoá ...
Thêm vào từ điển của tôi
56605.
unmatured
chưa chín
Thêm vào từ điển của tôi
56606.
carriagge-drive
đường đi (trong vườn hoa...)
Thêm vào từ điển của tôi
56607.
pedicellate
(thực vật học) có cuống nhỏ, có...
Thêm vào từ điển của tôi
56608.
subduable
có thể chinh phục được, có thể ...
Thêm vào từ điển của tôi
56609.
inferrable
có thể suy ra, có thể luận ra
Thêm vào từ điển của tôi
56610.
strigose
(thực vật học) có lông cứng (lá...
Thêm vào từ điển của tôi