55451.
consistence
độ đặc, độ chắc
Thêm vào từ điển của tôi
55452.
exhaustible
có thể làm kiệt được, có thể là...
Thêm vào từ điển của tôi
55453.
megilp
(hoá học) chất hoà thuốc (dùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
55454.
neozoic
(địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân ...
Thêm vào từ điển của tôi
55455.
petroglyph
thuật khắc đá
Thêm vào từ điển của tôi
55456.
wainscot
ván lát chân tường
Thêm vào từ điển của tôi
55457.
algidity
sự lạnh giá, sự cảm hàn
Thêm vào từ điển của tôi
55458.
bons mots
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí...
Thêm vào từ điển của tôi
55459.
coaly
(thuộc) than; như than; đen như...
Thêm vào từ điển của tôi