TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55421. napoo (quân sự), (từ lóng) tong rồi!...

Thêm vào từ điển của tôi
55422. neologist người hay dùng từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
55423. paraphrastic diễn tả bằng ngữ giải thích, có...

Thêm vào từ điển của tôi
55424. photolithograph ảnh in litô

Thêm vào từ điển của tôi
55425. porte-monnaie ví (tiền)

Thêm vào từ điển của tôi
55426. stern chase (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tà...

Thêm vào từ điển của tôi
55427. truculency tính tàn bạo, tính tàn nhẫn

Thêm vào từ điển của tôi
55428. anisopetalous (thực vật học) không đều cánh (...

Thêm vào từ điển của tôi
55429. collar-work công việc nặng nhọc (đòi hỏi nh...

Thêm vào từ điển của tôi
55430. mandril (kỹ thuật) trục tâm

Thêm vào từ điển của tôi