TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55401. twin-engined có hai động cơ (máy bay)

Thêm vào từ điển của tôi
55402. vegetate (thực vật học) mọc, sinh trưởng

Thêm vào từ điển của tôi
55403. dyspnoeic (y học) bị khó thở

Thêm vào từ điển của tôi
55404. foist lén lút đưa vào; gian lận lồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
55405. impost thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu;...

Thêm vào từ điển của tôi
55406. music-master giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
55407. netherlander người Hà lan

Thêm vào từ điển của tôi
55408. odontoglossum (thực vật học) lan răng lưỡi

Thêm vào từ điển của tôi
55409. zootechnic (thuộc) phép nuôi động vật, (th...

Thêm vào từ điển của tôi
55410. forficate (động vật học) hình kéo (đuôi c...

Thêm vào từ điển của tôi