TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55381. americanize Mỹ hoá

Thêm vào từ điển của tôi
55382. indecomposableness tính không thể phân tích, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
55383. spottiness sự lốm đốm, sự có nhiều đốm

Thêm vào từ điển của tôi
55384. divining-rod que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
55385. armour-bearer (sử học) người hầu mang áo giáp...

Thêm vào từ điển của tôi
55386. discommodity sự khó chịu, điều khó chịu

Thêm vào từ điển của tôi
55387. homogenesis sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát...

Thêm vào từ điển của tôi
55388. rearward phía sau

Thêm vào từ điển của tôi
55389. tale-bearing sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện

Thêm vào từ điển của tôi
55390. totalise cộng tổng số, tính gộp lại

Thêm vào từ điển của tôi