55383.
spottiness
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
Thêm vào từ điển của tôi
55384.
divining-rod
que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
55385.
armour-bearer
(sử học) người hầu mang áo giáp...
Thêm vào từ điển của tôi
55386.
discommodity
sự khó chịu, điều khó chịu
Thêm vào từ điển của tôi
55387.
homogenesis
sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát...
Thêm vào từ điển của tôi
55388.
rearward
phía sau
Thêm vào từ điển của tôi
55389.
tale-bearing
sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện
Thêm vào từ điển của tôi
55390.
totalise
cộng tổng số, tính gộp lại
Thêm vào từ điển của tôi