55411.
dyspnoeic
(y học) bị khó thở
Thêm vào từ điển của tôi
55412.
foist
lén lút đưa vào; gian lận lồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
55413.
impost
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu;...
Thêm vào từ điển của tôi
55414.
music-master
giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
55416.
odontoglossum
(thực vật học) lan răng lưỡi
Thêm vào từ điển của tôi
55417.
zootechnic
(thuộc) phép nuôi động vật, (th...
Thêm vào từ điển của tôi
55418.
forficate
(động vật học) hình kéo (đuôi c...
Thêm vào từ điển của tôi
55419.
frore
(thơ ca) băng giá
Thêm vào từ điển của tôi