55411.
brackish
hơi mặn, mằn mặn (nước)
Thêm vào từ điển của tôi
55412.
controllable
có thể kiểm tra, có thể kiểm so...
Thêm vào từ điển của tôi
55413.
epicentrum
(như) epicentre
Thêm vào từ điển của tôi
55414.
napoo
(quân sự), (từ lóng) tong rồi!...
Thêm vào từ điển của tôi
55415.
neologist
người hay dùng từ mới
Thêm vào từ điển của tôi
55416.
paraphrastic
diễn tả bằng ngữ giải thích, có...
Thêm vào từ điển của tôi
55419.
stern chase
(hàng hải) sự đuổi sát nhau (tà...
Thêm vào từ điển của tôi
55420.
truculency
tính tàn bạo, tính tàn nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi