TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54701. refugency ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, s...

Thêm vào từ điển của tôi
54702. rencontre cuộc gặp gỡ

Thêm vào từ điển của tôi
54703. tabefaction sự suy mòn vì ốm

Thêm vào từ điển của tôi
54704. telephotograph ảnh chụp xa

Thêm vào từ điển của tôi
54705. ascus (thực vật học) nang (nấm)

Thêm vào từ điển của tôi
54706. boxom tròn trĩnh, nở nang (đàn bà)

Thêm vào từ điển của tôi
54707. fighting plane (quân sự) máy bay chiến đấu

Thêm vào từ điển của tôi
54708. four-oar thuyền bốn mái chèo

Thêm vào từ điển của tôi
54709. sirgang (động vật học) loài quạ xanh (l...

Thêm vào từ điển của tôi
54710. tardigrade (động vật học) đi chậm, (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi