54701.
floweriness
tính chất văn hoa, tính chất ho...
Thêm vào từ điển của tôi
54702.
ideal point
(toán học) điểm lý tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
54704.
satiability
tính có thể làm cho thoả thích,...
Thêm vào từ điển của tôi
54705.
selenite
(khoáng chất) Selenit
Thêm vào từ điển của tôi
54706.
townsman
người thành thị
Thêm vào từ điển của tôi
54707.
apiarist
người nuôi ong
Thêm vào từ điển của tôi
54708.
club-foot
vẹo chân
Thêm vào từ điển của tôi
54709.
comity
sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự n...
Thêm vào từ điển của tôi
54710.
driftage
sự trôi giạt
Thêm vào từ điển của tôi