54581.
mumpish
hờn dỗi, phụng phịu
Thêm vào từ điển của tôi
54583.
reconnoitre
(quân sự) trinh sát, do thám, t...
Thêm vào từ điển của tôi
54584.
somniloquence
sự nói mê ((cũng) somniloquy)
Thêm vào từ điển của tôi
54585.
tinning
sự tráng thiếc
Thêm vào từ điển của tôi
54586.
anisodactylous
(động vật học) có chân khác
Thêm vào từ điển của tôi
54587.
beatitude
phúc lớn
Thêm vào từ điển của tôi
54588.
brachylogy
tính khúc chiết, tính cô đông l...
Thêm vào từ điển của tôi
54589.
dogwood
(thực vật học) cây sơn thù du
Thêm vào từ điển của tôi
54590.
epicedium
bài thơ điếu tang
Thêm vào từ điển của tôi