TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54501. recognizability tính có thể công nhận, tính có ...

Thêm vào từ điển của tôi
54502. undefaced không bị làm xấu đi, không bị l...

Thêm vào từ điển của tôi
54503. dower của cải chồng để lại (chết để l...

Thêm vào từ điển của tôi
54504. misfeaser (pháp lý) người làm sai; người ...

Thêm vào từ điển của tôi
54505. parakite (hàng không) diều dù (diều dùng...

Thêm vào từ điển của tôi
54506. principled ...

Thêm vào từ điển của tôi
54507. prototypal (thuộc) người đầu tiên; (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
54508. somatoplasm chất xôma

Thêm vào từ điển của tôi
54509. subbreed nòi phụ, giống phụ

Thêm vào từ điển của tôi
54510. surfeit sự ăn uống nhiều quá

Thêm vào từ điển của tôi