TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54481. near-sightedness tật cận thị

Thêm vào từ điển của tôi
54482. overrent lấy tiền thuê (nhà...) quá cao

Thêm vào từ điển của tôi
54483. pot-house (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...

Thêm vào từ điển của tôi
54484. rigescent khá cứng rắn

Thêm vào từ điển của tôi
54485. cerebrum (giải phẫu) não, óc

Thêm vào từ điển của tôi
54486. improvisator người nói ứng khẩu; người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
54487. intuitisist (triết học) người theo thuyết t...

Thêm vào từ điển của tôi
54488. mephistopheles Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong...

Thêm vào từ điển của tôi
54489. poniard đâm bằng dao găm

Thêm vào từ điển của tôi
54490. comprehensibility tính hiểu được, tính lĩnh hội đ...

Thêm vào từ điển của tôi