54482.
overrent
lấy tiền thuê (nhà...) quá cao
Thêm vào từ điển của tôi
54483.
pot-house
(nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...
Thêm vào từ điển của tôi
54484.
rigescent
khá cứng rắn
Thêm vào từ điển của tôi
54485.
cerebrum
(giải phẫu) não, óc
Thêm vào từ điển của tôi
54486.
improvisator
người nói ứng khẩu; người làm t...
Thêm vào từ điển của tôi
54487.
intuitisist
(triết học) người theo thuyết t...
Thêm vào từ điển của tôi
54488.
mephistopheles
Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong...
Thêm vào từ điển của tôi
54489.
poniard
đâm bằng dao găm
Thêm vào từ điển của tôi