54471.
ethnologic
(thuộc) dân tộc học
Thêm vào từ điển của tôi
54474.
wherryman
người chở đò
Thêm vào từ điển của tôi
54475.
checquered
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
Thêm vào từ điển của tôi
54476.
foot-wear
đồ đi ở chân (giày, dép, tất......
Thêm vào từ điển của tôi
54477.
fucus
(thực vật học) tảo có đá, tảo t...
Thêm vào từ điển của tôi
54478.
gig-mill
máy làm gợn tuyết (nhung...)
Thêm vào từ điển của tôi
54479.
lactometer
cái đo sữa
Thêm vào từ điển của tôi
54480.
mis-spell
viết văn sai, viết sai chính tả
Thêm vào từ điển của tôi