54331.
lead-works
xưởng đúc chì
Thêm vào từ điển của tôi
54332.
osteography
khoa mô tả xương
Thêm vào từ điển của tôi
54333.
sail-arm
cánh cối xay gió
Thêm vào từ điển của tôi
54334.
aught
cái gì
Thêm vào từ điển của tôi
54335.
cowslip
(thực vật học) cây anh thảo hoa...
Thêm vào từ điển của tôi
54336.
shid-proof
không trượt (bánh xe...)
Thêm vào từ điển của tôi
54337.
sordid
bẩn thỉu, nhớp nhúa
Thêm vào từ điển của tôi
54338.
triform
có ba dạng
Thêm vào từ điển của tôi
54339.
air power
(quân sự) không lực, sức mạnh k...
Thêm vào từ điển của tôi
54340.
antitoxic
trừ độc, tiêu độc
Thêm vào từ điển của tôi