54331.
paraselenae
(thiên văn học) trăng già, trăn...
Thêm vào từ điển của tôi
54332.
railroader
nhân viên đường sắt
Thêm vào từ điển của tôi
54336.
unendurable
không thể chịu đựng được, khó c...
Thêm vào từ điển của tôi
54337.
interwork
dệt vào với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
54338.
kotow
sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất,...
Thêm vào từ điển của tôi
54339.
mongrelise
lai giống
Thêm vào từ điển của tôi
54340.
quidnunc
người hay phao tin bịa chuyện; ...
Thêm vào từ điển của tôi