TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54321. fatigue-dress (quân sự) quần áo lao động

Thêm vào từ điển của tôi
54322. fish-pole cần câu

Thêm vào từ điển của tôi
54323. pediculate (thực vật học) có cuống nhỏ, có...

Thêm vào từ điển của tôi
54324. unendingness sự không dứt, sự không hết

Thêm vào từ điển của tôi
54325. bracteole (thực vật học) lá bắc con

Thêm vào từ điển của tôi
54326. caesium (hoá học) xezi

Thêm vào từ điển của tôi
54327. infest tràn vào quấy phá, tràn vào phá...

Thêm vào từ điển của tôi
54328. interweavement sự dệt lẫn với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
54329. invulberability tính không thể bị thương được (...

Thêm vào từ điển của tôi
54330. olivine (khoáng chất) olivin

Thêm vào từ điển của tôi