54311.
paraphrastic
diễn tả bằng ngữ giải thích, có...
Thêm vào từ điển của tôi
54312.
pedicellate
(thực vật học) có cuống nhỏ, có...
Thêm vào từ điển của tôi
54313.
sand-bag
túi cát, bao cát
Thêm vào từ điển của tôi
54314.
collar-work
công việc nặng nhọc (đòi hỏi nh...
Thêm vào từ điển của tôi
54315.
promontory
(địa lý,địa chất) mũi đất
Thêm vào từ điển của tôi
54316.
signally
đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu;...
Thêm vào từ điển của tôi
54317.
spondulicks
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ti...
Thêm vào từ điển của tôi
54318.
communicability
tính có thể truyền đạt, tính có...
Thêm vào từ điển của tôi
54319.
plum cake
bánh ngọt nho khô
Thêm vào từ điển của tôi
54320.
pump-brake
(hàng hải) tay bơm (trên tàu th...
Thêm vào từ điển của tôi