TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53201. motionlessness sự bất động, sự không chuyển độ...

Thêm vào từ điển của tôi
53202. netherlander người Hà lan

Thêm vào từ điển của tôi
53203. parenthetic đặt trong ngoặc đơn; chen vào g...

Thêm vào từ điển của tôi
53204. polynia (địa lý,địa chất) khe băng, hốc...

Thêm vào từ điển của tôi
53205. punster người hay chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
53206. q q

Thêm vào từ điển của tôi
53207. wolf-call (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
53208. dysprosium (hoá học) đyprosi

Thêm vào từ điển của tôi
53209. epiphyte (sinh vật học) thực vật biểu si...

Thêm vào từ điển của tôi
53210. filter-tipped có đầu lọc (điếu thuốc lá)

Thêm vào từ điển của tôi