53181.
throstle
(động vật học) chim hét
Thêm vào từ điển của tôi
53182.
brakesman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phan...
Thêm vào từ điển của tôi
53183.
damascene
nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại...
Thêm vào từ điển của tôi
53184.
isoperimetric
(toán học) đẳng cấu
Thêm vào từ điển của tôi
53185.
nitwit
người ngu đần
Thêm vào từ điển của tôi
53186.
noserag
(từ lóng) khăn xỉ mũi
Thêm vào từ điển của tôi
53187.
safe-conduct
cấp giấy thông hành an toàn (qu...
Thêm vào từ điển của tôi
53188.
cantrip
phép phù thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
53189.
circinate
(thực vật học) hình thoa (lá dư...
Thêm vào từ điển của tôi
53190.
home-born
bản xứ (người dân)
Thêm vào từ điển của tôi