52791.
buckstick
(từ lóng) người hay khoe khoang...
Thêm vào từ điển của tôi
52792.
cerement
(như) cerecloth
Thêm vào từ điển của tôi
52793.
eirenicon
đề nghị hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
52794.
eyepiece
(vật lý) kính mắt, thị kính
Thêm vào từ điển của tôi
52795.
gauge-glass
ống đo nước
Thêm vào từ điển của tôi
52796.
graffito
grafitô (hình vẽ, chữ viết trên...
Thêm vào từ điển của tôi
52797.
hee-hau
kêu (lừa)
Thêm vào từ điển của tôi
52798.
heroi-comic
nửa hùng tráng nửa hài hước
Thêm vào từ điển của tôi
52799.
officiation
sự làm nhiệm vụ, sự thi hành ch...
Thêm vào từ điển của tôi
52800.
ordinand
(tôn giáo) người thụ chức
Thêm vào từ điển của tôi