52441.
spermaceti
sáp cá nhà táng (để làm nến...)...
Thêm vào từ điển của tôi
52442.
trebly
ba lần, gấp ba
Thêm vào từ điển của tôi
52443.
cold-hammer
(kỹ thuật) rèn nguội
Thêm vào từ điển của tôi
52444.
jaw-breaker
(thông tục) từ khó đọc, từ khó ...
Thêm vào từ điển của tôi
52445.
man-sized
vừa cho một người, hợp với một ...
Thêm vào từ điển của tôi
52446.
milk-ranch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại nuôi bò s...
Thêm vào từ điển của tôi
52447.
ophiolatry
tục thờ rắn
Thêm vào từ điển của tôi
52448.
palish
tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xan...
Thêm vào từ điển của tôi
52449.
pervious
để lọt qua, để thấm qua
Thêm vào từ điển của tôi
52450.
riverine
(thuộc) ven sông; ở ven sông
Thêm vào từ điển của tôi