TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52431. thorp (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm

Thêm vào từ điển của tôi
52432. whiteguard tên bạch vệ

Thêm vào từ điển của tôi
52433. aniline (hoá học) Anilin

Thêm vào từ điển của tôi
52434. antibilious dùng để tránh buồn bực, dùng để...

Thêm vào từ điển của tôi
52435. autotrophic (sinh vật học) tự dưỡng

Thêm vào từ điển của tôi
52436. caucus cuộc họp kín (của ban lãnh đạo ...

Thêm vào từ điển của tôi
52437. commissionaire người gác cửa (rạp hát, rạp chi...

Thêm vào từ điển của tôi
52438. deuteragonist diễn viên đóng vai chính thứ ha...

Thêm vào từ điển của tôi
52439. emmenagogue (y học) thuốc điều kinh

Thêm vào từ điển của tôi
52440. pigsticking sự săn lợn rừng (bằng lao, xà m...

Thêm vào từ điển của tôi