TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51831. sequacity sự bắt chước, sự lệ thuộc

Thêm vào từ điển của tôi
51832. shrank co lại, rút lại, ngắn lại; co v...

Thêm vào từ điển của tôi
51833. socle (kiến trúc) bệ (tượng...)

Thêm vào từ điển của tôi
51834. stage effect sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch

Thêm vào từ điển của tôi
51835. air map bản đồ hàng không

Thêm vào từ điển của tôi
51836. axle grease mỡ tra trục, mỡ tra máy

Thêm vào từ điển của tôi
51837. census-paper bản khai (tên tuổi...) trong cu...

Thêm vào từ điển của tôi
51838. fine arts mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình

Thêm vào từ điển của tôi
51839. folly sự điên rồ; hành động đại dột, ...

Thêm vào từ điển của tôi
51840. noctivision khả năng nhìn thấy trong bóng b...

Thêm vào từ điển của tôi