51861.
microbial
(thuộc) vi trùng, (thuộc) vi kh...
Thêm vào từ điển của tôi
51862.
ranter
diễn giả huênh hoang rỗng tuếch
Thêm vào từ điển của tôi
51864.
conformism
chủ nghĩa tuân thủ
Thêm vào từ điển của tôi
51865.
dim-out
sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn ...
Thêm vào từ điển của tôi
51866.
flag-day
ngày quyên tiền (những người đã...
Thêm vào từ điển của tôi
51867.
laches
(pháp lý) sự sao lãng, sự biếng...
Thêm vào từ điển của tôi
51868.
nodulose
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu ...
Thêm vào từ điển của tôi
51869.
panoplied
mặc áo giáp đầy đ
Thêm vào từ điển của tôi
51870.
self-sterility
(thực vật học) tính không tự th...
Thêm vào từ điển của tôi