50751.
heroi-comic
nửa hùng tráng nửa hài hước
Thêm vào từ điển của tôi
50752.
karoo
vùng cao nguyên đất sét (Nam ph...
Thêm vào từ điển của tôi
50753.
loadstone
đá nam châm
Thêm vào từ điển của tôi
50754.
microtomy
thuật cắt vi, thuật vi phẫu
Thêm vào từ điển của tôi
50755.
mooncalf
thằng đần, thằng ngu, thằng ngố...
Thêm vào từ điển của tôi
50756.
oubliette
hầm giam bí mật
Thêm vào từ điển của tôi
50757.
right-about
(quân sự) quay nửa vòng bên phả...
Thêm vào từ điển của tôi
50758.
stipes
(như) stipe
Thêm vào từ điển của tôi
50759.
stramineous
có màu như rơm
Thêm vào từ điển của tôi