TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50621. periphrastic dùng lối nói quanh, dùng lối nó...

Thêm vào từ điển của tôi
50622. scoliotic (y học) (thuộc) chứng vẹo xương...

Thêm vào từ điển của tôi
50623. symbolology nghệ thuật diễn đạt bằng tượng ...

Thêm vào từ điển của tôi
50624. tensimeter (vật lý) cái đo áp hơi

Thêm vào từ điển của tôi
50625. antitype vật được tượng trưng

Thêm vào từ điển của tôi
50626. bivalve (sinh vật học) hai mảnh vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
50627. encloud phủ mây

Thêm vào từ điển của tôi
50628. ensuant từ... mà ra, do... mà ra, sinh ...

Thêm vào từ điển của tôi
50629. g.man ((viết tắt) của Government man)...

Thêm vào từ điển của tôi
50630. leading case (pháp lý) vụ án dùng làm tiền t...

Thêm vào từ điển của tôi