50561.
two-edged
hai lưỡi
Thêm vào từ điển của tôi
50562.
aristotelian
(thuộc) A-ri-xtôt (một nhà triế...
Thêm vào từ điển của tôi
50563.
cementation
sự trát xi-măng; sự xây bằng xi...
Thêm vào từ điển của tôi
50564.
evolute
(toán học) (thuộc) đường pháp b...
Thêm vào từ điển của tôi
50565.
exoplasm
(sinh vật học) ngoại chất
Thêm vào từ điển của tôi
50566.
folk-custom
phong tục tập quán dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
50567.
frangibility
tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Thêm vào từ điển của tôi
50568.
greasing
(kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi tr...
Thêm vào từ điển của tôi
50569.
ibices
(động vật học) dê rừng núi An-p...
Thêm vào từ điển của tôi
50570.
indurative
làm cứng
Thêm vào từ điển của tôi