50581.
septuagenarian
thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi...
Thêm vào từ điển của tôi
50582.
sparry
(khoáng chất) (thuộc) spat; như...
Thêm vào từ điển của tôi
50583.
tu-whoo
hú hú (tiếng cú kêu)
Thêm vào từ điển của tôi
50584.
bases
nền tảng, cơ sở
Thêm vào từ điển của tôi
50585.
clinometer
cái đo độ nghiêng
Thêm vào từ điển của tôi
50586.
hilarity
sự vui vẻ, sự vui nhộn
Thêm vào từ điển của tôi
50587.
incursive
xâm nhập, đột nhập; tấn công bấ...
Thêm vào từ điển của tôi
50588.
memoranda
sự ghi để nhớ
Thêm vào từ điển của tôi
50589.
nock
khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để ...
Thêm vào từ điển của tôi
50590.
oesophagi
(giải phẫu) thực quản
Thêm vào từ điển của tôi