50571.
king-sized
có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thôn...
Thêm vào từ điển của tôi
50572.
polypod
(động vật học) nhiều chân
Thêm vào từ điển của tôi
50573.
press-law
luật báo chí
Thêm vào từ điển của tôi
50574.
sliding rule
(toán học) thước loga
Thêm vào từ điển của tôi
50575.
clinking
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ...
Thêm vào từ điển của tôi
50576.
confiding
cả tin
Thêm vào từ điển của tôi
50577.
disciplinable
có thể khép vào kỷ luật, có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
50578.
notecase
ví đựng giấy bạc
Thêm vào từ điển của tôi
50579.
phantast
người ảo tưởng, người mơ mộng
Thêm vào từ điển của tôi
50580.
pupilship
tư cách học sinh, thâu nhận học...
Thêm vào từ điển của tôi