50301.
party-liner
người tán thành đường lối của đ...
Thêm vào từ điển của tôi
50302.
pentathlon
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm...
Thêm vào từ điển của tôi
50303.
rustler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
50304.
troche
(dược học) viên thuốc (dẹt và t...
Thêm vào từ điển của tôi
50305.
field house
nhà để dụng cụ; nhà thay quần á...
Thêm vào từ điển của tôi
50306.
keratin
Keratin
Thêm vào từ điển của tôi
50307.
laird
(Ê-cốt) địa ch
Thêm vào từ điển của tôi
50308.
mythopoet
nhà thơ viết chuyện thần thoại
Thêm vào từ điển của tôi
50309.
pearl-fisher
người mò ngọc trai
Thêm vào từ điển của tôi