50321.
immobilization
sự cố định, sự giữ cố định; sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
50322.
incorrupted
không bị làm hư hỏng
Thêm vào từ điển của tôi
50323.
isoelectric
(vật lý) đẳng điện
Thêm vào từ điển của tôi
50324.
logogriph
phép đố chữ
Thêm vào từ điển của tôi
50325.
pyrogenous
(địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...
Thêm vào từ điển của tôi
50326.
record-holder
(thể dục,thể thao) người giữ kỷ...
Thêm vào từ điển của tôi
50327.
sonatina
(âm nhạc) bản xônatin
Thêm vào từ điển của tôi
50328.
vasomotor
(sinh vật học) vận mạch
Thêm vào từ điển của tôi
50329.
communise
cộng sản hoá
Thêm vào từ điển của tôi
50330.
elegist
nhà thơ bi thương
Thêm vào từ điển của tôi