TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50281. aphony (y học) chứng mất tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
50282. battle-axe (sử học) rìu chiến

Thêm vào từ điển của tôi
50283. briber kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua c...

Thêm vào từ điển của tôi
50284. french letter bao chống thụ thai

Thêm vào từ điển của tôi
50285. wash-hand-stand giá rửa mặt

Thêm vào từ điển của tôi
50286. big noises tiếng to, tiếng ầm ầm

Thêm vào từ điển của tôi
50287. diaphoresis sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi

Thêm vào từ điển của tôi
50288. knee-hole chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở gi...

Thêm vào từ điển của tôi
50289. meanness tính hèn hạ, tính bần tiện, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
50290. muckle (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều

Thêm vào từ điển của tôi