TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49881. high-toned có những tình cảm cao thượng; c...

Thêm vào từ điển của tôi
49882. odograph máy ghi đường (ghi quâng đường ...

Thêm vào từ điển của tôi
49883. suffixal (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; ...

Thêm vào từ điển của tôi
49884. chirograph văn kiện chính thức (viết tay h...

Thêm vào từ điển của tôi
49885. fallibility sự có thể sai lầm; sự có thể là...

Thêm vào từ điển của tôi
49886. horseleech đỉa trâu

Thêm vào từ điển của tôi
49887. hyssop (thực vật học) cây bài hương

Thêm vào từ điển của tôi
49888. inflect bẻ cong vào trong; làm cong

Thêm vào từ điển của tôi
49889. literalise hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt t...

Thêm vào từ điển của tôi
49890. sizy như hồ, dính như hồ

Thêm vào từ điển của tôi