TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49771. bullion nén, thoi (vàng, bạc)

Thêm vào từ điển của tôi
49772. cypress (thực vật học) cây bách

Thêm vào từ điển của tôi
49773. engender sinh ra, gây ra, đem lại

Thêm vào từ điển của tôi
49774. head-water thượng nguồn, thượng lưu (của m...

Thêm vào từ điển của tôi
49775. mammonism sự mải mê làm giàu

Thêm vào từ điển của tôi
49776. power politics (chính trị) chính sách sức mạnh...

Thêm vào từ điển của tôi
49777. prolicide sự giết con (trước hay ngay sau...

Thêm vào từ điển của tôi
49778. wirephoto (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện báo truyề...

Thêm vào từ điển của tôi
49779. ornithology khoa nghiên cứu chim

Thêm vào từ điển của tôi
49780. overweighted bị chất quá nặng

Thêm vào từ điển của tôi