49411.
doctorship
danh vị tiến sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
49412.
equivocality
tính lập lờ, tính nước đôi; lời...
Thêm vào từ điển của tôi
49413.
gall-stone
(y học) sỏi mật
Thêm vào từ điển của tôi
49414.
gazette
công báo
Thêm vào từ điển của tôi
49415.
mower
thợ cắt, thợ gặt
Thêm vào từ điển của tôi
49417.
elaborative
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa ...
Thêm vào từ điển của tôi
49418.
leaven
men
Thêm vào từ điển của tôi
49420.
abietene
(hoá học) Abietin
Thêm vào từ điển của tôi