TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49421. decretory (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc l...

Thêm vào từ điển của tôi
49422. strickle que gạt (đấu, thùng đong thóc)

Thêm vào từ điển của tôi
49423. anticline (địa lý,địa chất) nếp lồi

Thêm vào từ điển của tôi
49424. fair-ground bãi họp chợ phiên

Thêm vào từ điển của tôi
49425. polliniferous (thực vật học) có phấn hoa

Thêm vào từ điển của tôi
49426. quick-feeze ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ ph...

Thêm vào từ điển của tôi
49427. succinic (hoá học) Sucxinic

Thêm vào từ điển của tôi
49428. coal-car xe goòng chở than (ở mỏ)

Thêm vào từ điển của tôi
49429. dogmatics hệ giáo lý

Thêm vào từ điển của tôi
49430. dutiable phải nộp thuế phải đóng thuế

Thêm vào từ điển của tôi