49391.
grain-side
mặt sần (của tấm da)
Thêm vào từ điển của tôi
49392.
greycing
(thông tục) sự đi săn bằng chó
Thêm vào từ điển của tôi
49393.
laryngitis
(y học) viêm thanh quản
Thêm vào từ điển của tôi
49394.
loricate
(động vật học) có vỏ cứng, có m...
Thêm vào từ điển của tôi
49395.
rasper
cái giũa to
Thêm vào từ điển của tôi
49397.
unperceivable
không thể nhận thấy được, không...
Thêm vào từ điển của tôi
49398.
weazen
khô xác, nhăn nheo
Thêm vào từ điển của tôi
49399.
deodorize
khử mùi
Thêm vào từ điển của tôi
49400.
equitant
(thực vật học) cưỡi (kiểu sắp x...
Thêm vào từ điển của tôi