TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49301. ephemerous phù du, sớm chết, chóng tàn, sớ...

Thêm vào từ điển của tôi
49302. strickle que gạt (đấu, thùng đong thóc)

Thêm vào từ điển của tôi
49303. agile nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng...

Thêm vào từ điển của tôi
49304. anticline (địa lý,địa chất) nếp lồi

Thêm vào từ điển của tôi
49305. boyishness tính trẻ con

Thêm vào từ điển của tôi
49306. concubinage sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu

Thêm vào từ điển của tôi
49307. fair-ground bãi họp chợ phiên

Thêm vào từ điển của tôi
49308. promenader người dạo chơi

Thêm vào từ điển của tôi
49309. quick-feeze ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ ph...

Thêm vào từ điển của tôi
49310. barley-broth rượu bia nặng

Thêm vào từ điển của tôi