TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

49281. interwar giữa hai chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi
49282. leit-motif (âm nhạc) nét chủ đạo

Thêm vào từ điển của tôi
49283. lidless không nắp, không vung

Thêm vào từ điển của tôi
49284. liquate tách lỏng, tách lệch (kim loại)

Thêm vào từ điển của tôi
49285. prepotent cường mạnh, rất hùng mạnh; có q...

Thêm vào từ điển của tôi
49286. unsensitive không dễ cm động, không dễ xúc ...

Thêm vào từ điển của tôi
49287. anaesthetization sự làm mất cảm giác

Thêm vào từ điển của tôi
49288. genuineness tính chất thật, tính chính cống...

Thêm vào từ điển của tôi
49289. hypnogenetic gây ngủ

Thêm vào từ điển của tôi
49290. orthoepic (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm...

Thêm vào từ điển của tôi