48931.
vociferation
sự la om sòm, sự la ầm ĩ
Thêm vào từ điển của tôi
48932.
diacritic
(ngôn ngữ học) diacritic marks ...
Thêm vào từ điển của tôi
48933.
harvest-bug
(động vật học) con muỗi mắt (ha...
Thêm vào từ điển của tôi
48934.
ironside
người có sức chịu đựng phi thườ...
Thêm vào từ điển của tôi
48935.
leaf-fat
mỡ lá (lợn)
Thêm vào từ điển của tôi
48936.
monotonousness
trạng thái đều đều, sự đơn điệu...
Thêm vào từ điển của tôi
48937.
apprize
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise
Thêm vào từ điển của tôi
48938.
assimilator
người đồng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
48939.
azurit
(khoáng chất) azurit
Thêm vào từ điển của tôi
48940.
disport
sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi