TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unvisited

/' n'vizitid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không ai thăm viếng

  • không ai tham quan

  • chưa ai ghé đến

    unvisited island

    hòn đo chưa ai ghé đến