TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47691. substructural (thuộc) nền móng

Thêm vào từ điển của tôi
47692. timbrel (âm nhạc) trống prôvăng

Thêm vào từ điển của tôi
47693. delicacy sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
47694. field events những môn điền kinh trên sân bâ...

Thêm vào từ điển của tôi
47695. occidentalist người theo văn minh phương tây

Thêm vào từ điển của tôi
47696. open-door cửa ngỏ

Thêm vào từ điển của tôi
47697. parabolical (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đ...

Thêm vào từ điển của tôi
47698. phonetics ngữ âm học

Thêm vào từ điển của tôi
47699. accuser uỷ viên công tố, người buộc tội

Thêm vào từ điển của tôi
47700. backlog dự trữ

Thêm vào từ điển của tôi