47692.
timbrel
(âm nhạc) trống prôvăng
Thêm vào từ điển của tôi
47693.
delicacy
sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
47694.
field events
những môn điền kinh trên sân bâ...
Thêm vào từ điển của tôi
47695.
occidentalist
người theo văn minh phương tây
Thêm vào từ điển của tôi
47696.
open-door
cửa ngỏ
Thêm vào từ điển của tôi
47697.
parabolical
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
47698.
phonetics
ngữ âm học
Thêm vào từ điển của tôi
47699.
accuser
uỷ viên công tố, người buộc tội
Thêm vào từ điển của tôi
47700.
backlog
dự trữ
Thêm vào từ điển của tôi