TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47681. apish (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ...

Thêm vào từ điển của tôi
47682. mythologize thần thoại hoá

Thêm vào từ điển của tôi
47683. ringlety có những món tóc quăn

Thêm vào từ điển của tôi
47684. serricorn (động vật học) có râu khía răng...

Thêm vào từ điển của tôi
47685. abluent rửa sạch, tẩy sạch

Thêm vào từ điển của tôi
47686. alopecia (y học) tình trạng hói, sự rụng...

Thêm vào từ điển của tôi
47687. cognoscible (triết học) có thể nhận thức đư...

Thêm vào từ điển của tôi
47688. fire-pump bơm chữa cháy

Thêm vào từ điển của tôi
47689. frescoes lối vẽ trên tường

Thêm vào từ điển của tôi
47690. jalap (dược học) thuốc tẩy jalap

Thêm vào từ điển của tôi