TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47351. scleritis (y học) viêm màng cứng (mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
47352. scuttle-butt thùng đựng nước ngọt (trên boon...

Thêm vào từ điển của tôi
47353. sociological (thuộc) xã hội học

Thêm vào từ điển của tôi
47354. viburnum (thực vật học) giống giáng cua,...

Thêm vào từ điển của tôi
47355. vivisect mổ xẻ sống

Thêm vào từ điển của tôi
47356. arithmetization sự số học hoá

Thêm vào từ điển của tôi
47357. audiometry phép đo sức nghe

Thêm vào từ điển của tôi
47358. elocutionist người dạy cách nói, người dạy c...

Thêm vào từ điển của tôi
47359. lithotrity (y học) thuật nghiền sỏi

Thêm vào từ điển của tôi
47360. oncosis (y học) sự tiêu huỷ xương

Thêm vào từ điển của tôi