46691.
waywardness
tính ương ngạnh, tính bướng bỉn...
Thêm vào từ điển của tôi
46692.
armenian
(thuộc) Ac-mê-ni
Thêm vào từ điển của tôi
46693.
beetle-browed
cau lông mày lại có vẻ đe doạ
Thêm vào từ điển của tôi
46694.
cocked hat
mũ ba góc không vành
Thêm vào từ điển của tôi
46695.
cross-bench
ghế trung lập (ghế trong hạ ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
46696.
decameter
đêcamet
Thêm vào từ điển của tôi
46697.
g
dʤi:z/
Thêm vào từ điển của tôi
46698.
guardsman
vệ binh
Thêm vào từ điển của tôi
46699.
seed-time
mùa gieo hạt
Thêm vào từ điển của tôi
46700.
unobliging
không sẵn lòng giúp đỡ, không s...
Thêm vào từ điển của tôi