46661.
tag day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...
Thêm vào từ điển của tôi
46662.
tauten
(hàng hải) kéo căng, căng ra
Thêm vào từ điển của tôi
46663.
bedside
cạnh giường
Thêm vào từ điển của tôi
46664.
forficate
(động vật học) hình kéo (đuôi c...
Thêm vào từ điển của tôi
46665.
heat-engine
động cơ nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
46666.
ill temper
tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
46667.
intraatomic
(vật lý) trong nguyên tử, nội n...
Thêm vào từ điển của tôi
46668.
labefaction
sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đ...
Thêm vào từ điển của tôi