46671.
geriatrician
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
Thêm vào từ điển của tôi
46672.
lumpiness
tính đầy bướu
Thêm vào từ điển của tôi
46674.
prunella
lụa dày; vải len mỏng (để may á...
Thêm vào từ điển của tôi
46675.
q
q
Thêm vào từ điển của tôi
46676.
safety glass
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
Thêm vào từ điển của tôi
46677.
tag day
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...
Thêm vào từ điển của tôi
46678.
tauten
(hàng hải) kéo căng, căng ra
Thêm vào từ điển của tôi
46679.
bedside
cạnh giường
Thêm vào từ điển của tôi
46680.
forficate
(động vật học) hình kéo (đuôi c...
Thêm vào từ điển của tôi