45761.
noisome
độc hại cho sức khoẻ
Thêm vào từ điển của tôi
45762.
pawkiness
tính ranh ma, tính láu cá, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45763.
props
(từ lóng) đồ dùng sân khấu
Thêm vào từ điển của tôi
45764.
uninvited
không được mời
Thêm vào từ điển của tôi
45765.
adenite
(y học) viêm hạch
Thêm vào từ điển của tôi
45766.
auriga
(thiên văn học) chòm sao Ngự ph...
Thêm vào từ điển của tôi
45768.
bryophyte
(thực vật học) rêu
Thêm vào từ điển của tôi
45769.
improbability
tính không chắc có thực, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
45770.
packpaper
giấy (để) bọc, giấy (để) gói
Thêm vào từ điển của tôi