TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45731. adder-spit (thực vật học) cây lưỡi rắn (dư...

Thêm vào từ điển của tôi
45732. auld lang syne (Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa

Thêm vào từ điển của tôi
45733. balminess sự thơm, sự thơm ngát

Thêm vào từ điển của tôi
45734. eponyme người được lấy tên (đặt cho một...

Thêm vào từ điển của tôi
45735. glumal có mày

Thêm vào từ điển của tôi
45736. heavy-set to chắc nịch

Thêm vào từ điển của tôi
45737. befallen xảy đến, xảy ra

Thêm vào từ điển của tôi
45738. ill-wisher người cầu điều xấu (cho người k...

Thêm vào từ điển của tôi
45739. nodose có nhiều mắt, có nhiều mấu

Thêm vào từ điển của tôi
45740. preciosity tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tí...

Thêm vào từ điển của tôi